LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Boardwalk
/ˈbɔːdwɔːk/
/ˈbɔrdˌwɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "boardwalk"
Boardwalk
DANH TỪ
01
a walkway made of wooden boards; usually at seaside
word family
board
walk
boardwalk
boardwalk
Noun
Ví dụ
Từ Gần
boards
boardroom
boardinghouse
boarding school
boarding pass
boarfish
boarhound
boast
boaster
boastful
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App