Yammer
volume
British pronunciation/jˈæmɐ/
American pronunciation/jˈæmɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yammer"

to yammer
01

la hét, kêu la

cry loudly, as of animals
to yammer definition and meaning
02

kêu ca, than phiền

complain whiningly
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store