Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wrongfulness
Các ví dụ
The court acknowledged the wrongfulness of his actions in the case.
Tòa án đã thừa nhận tính bất hợp pháp trong hành động của anh ta trong vụ án.
The wrongfulness of the decision led to public outrage.
Tính không đúng đắn của quyết định đã dẫn đến sự phẫn nộ của công chúng.
Cây Từ Vựng
wrongfulness
wrongful
wrong



























