LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wrinkled
/ɹˈɪŋkəld/
/ˈɹɪŋkəɫd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wrinkled"
wrinkled
TÍNH TỪ
01
nhăn
, nhầu
having lines, creases, or folds on the surface, often as a result of aging, sun exposure, or other environmental factors
furrowed
lined
seamed
wrinkly
unwrinkled
02
nhăn
, gấp nếp
having creases or folds caused by being crushed, bent, or compressed
ironed
wrinkled
adj
wrinkle
v
unwrinkled
adj
unwrinkled
adj
Ví dụ
The
child
found
a
wrinkled
dollar bill
in
his
pocket
and
rushed
to
buy
ice cream
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App