Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wrathfully
Các ví dụ
The king glared wrathfully at the traitor brought before him.
Nhà vua giận dữ nhìn kẻ phản bội được dẫn đến trước mặt.
She spoke wrathfully, her voice shaking with fury.
Cô ấy nói một cách giận dữ, giọng nói run lên vì phẫn nộ.
Cây Từ Vựng
wrathfully
wrathful
wrath



























