Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wrapping paper
/ɹˈæpɪŋ pˈeɪpɚ/
/ɹˈapɪŋ pˈeɪpə/
Wrapping paper
01
giấy gói quà, giấy bọc quà
a colored paper used to cover and decorate presents
Các ví dụ
She wrapped the present with colorful wrapping paper and tied it with a bow.
Cô ấy gói quà bằng giấy gói quà đầy màu sắc và buộc nó bằng một chiếc nơ.
The store had a sale on wrapping paper just before the holidays.
Cửa hàng có một đợt giảm giá về giấy gói quà ngay trước kỳ nghỉ.



























