LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Workman
/wˈɜːkmən/
/ˈwɝkmən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "workman"
Workman
DANH TỪ
01
công nhân
a person, typically male, who is employed to perform manual or skilled labor, often involving the use of tools or machinery
Ví dụ
The
workmen
clanged
their
tools
as
they
repaired
the
railway
tracks
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App