Tìm kiếm
wild-eyed
01
đôi mắt hoang dã, mắt ngơ ngác
describing a person who looks frightened or crazy due to their unfocused gaze
02
lý tưởng, không thực tế
not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic
wild-eyed
adj
Tìm kiếm
đôi mắt hoang dã, mắt ngơ ngác
lý tưởng, không thực tế
wild-eyed