Wild-eyed
volume
British pronunciation/wˈaɪldˈaɪd/
American pronunciation/wˈaɪldˈaɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wild-eyed"

wild-eyed
01

đôi mắt hoang dã, mắt ngơ ngác

describing a person who looks frightened or crazy due to their unfocused gaze
02

lý tưởng, không thực tế

not sensible about practical matters; idealistic and unrealistic

wild-eyed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store