Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wildfire
Các ví dụ
The wildfire spread rapidly through the dry forest due to strong winds.
Cháy rừng lan nhanh qua khu rừng khô do gió mạnh.
Firefighters worked tirelessly to contain the wildfire threatening nearby homes.
Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để kiềm chế đám cháy rừng đe dọa các ngôi nhà gần đó.



























