Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wicket gate
01
cổng nhỏ, cửa nhỏ cho người đi bộ
a small gate or door within a larger gate or fence, often used for pedestrian access while keeping the main gate closed
Các ví dụ
The garden was surrounded by a tall stone wall, with a small wicket gate for easy access.
Khu vườn được bao quanh bởi một bức tường đá cao, với một cổng nhỏ để dễ dàng ra vào.
The wicket gate opened directly onto the village street, offering a shortcut to the market.
Cổng nhỏ mở thẳng ra đường làng, tạo lối tắt đến chợ.



























