Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
weary
Các ví dụ
After a long day of hiking, he felt weary and ready to rest.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, anh ấy cảm thấy mệt mỏi và sẵn sàng nghỉ ngơi.
The weary travelers finally reached their destination after a grueling journey.
Những du khách mệt mỏi cuối cùng đã đến đích sau một hành trình gian khổ.
to weary
01
mệt mỏi, kiệt sức
exhaust or get tired through overuse or great strain or stress
02
chán, mệt mỏi
lose interest or become bored with something or somebody
Cây Từ Vựng
unweary
wearily
weariness
weary



























