Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wave number
01
số sóng, tần số không gian
the spatial frequency of a wave, representing the number of wavelengths per unit distance
Các ví dụ
The wave number of a light wave in vacuum is calculated as the inverse of its wavelength.
Số sóng của một sóng ánh sáng trong chân không được tính bằng nghịch đảo của bước sóng của nó.
Infrared spectroscopy uses wave numbers to measure the energy levels and vibrations of molecules.
Quang phổ hồng ngoại sử dụng số sóng để đo mức năng lượng và dao động của phân tử.



























