Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
waterproof
01
không thấm nước, chống thấm nước
not damaged by the water or not letting water through
Waterproof
01
áo không thấm nước, quần áo chống thấm nước
a type of outerwear designed to prevent water from penetrating through the fabric and reaching the wearer's skin
02
vải không thấm nước, chất liệu chống thấm
a textile that is coated or laminated with a substance that prevents water from penetrating through it
Các ví dụ
The jacket is made of a lightweight waterproof to keep you dry.
Áo khoác được làm từ chất liệu chống thấm nước nhẹ để giữ bạn khô ráo.
Manufacturers often use waterproofs for outdoor gear and clothing.
Các nhà sản xuất thường sử dụng chống thấm nước cho thiết bị và quần áo ngoài trời.
to waterproof
01
làm cho không thấm nước, chống thấm nước
make watertight



























