Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wash away
[phrase form: wash]
01
rửa sạch, làm sạch
to clean something by using water to make the dirt or other substances go away
Transitive: to wash away dirt or impurities
Các ví dụ
He used a power washer to wash away the graffiti on the side of the building.
Anh ấy đã sử dụng máy rửa áp lực để rửa sạch các bức vẽ graffiti trên bên tòa nhà.
The heavy rain helped wash away the dirt from the exterior walls of the house.
Cơn mưa lớn đã giúp rửa trôi bụi bẩn từ những bức tường bên ngoài của ngôi nhà.
02
rửa sạch, xóa bỏ
to remove something entirely
Transitive: to wash away sth
Các ví dụ
The environmental damage caused by the industrial spill was difficult to wash away completely.
Thiệt hại môi trường do sự cố tràn dầu công nghiệp gây ra khó có thể rửa sạch hoàn toàn.
The therapist helped her client navigate through emotions, aiming to wash away past traumas.
Nhà trị liệu đã giúp khách hàng của mình điều hướng qua các cảm xúc, nhằm rửa sạch những chấn thương trong quá khứ.



























