Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Warship
Các ví dụ
The warship's advanced technology enhanced its combat capabilities.
Công nghệ tiên tiến của tàu chiến đã nâng cao khả năng chiến đấu của nó.
The warship patrolled international waters to deter piracy.
Tàu chiến tuần tra vùng biển quốc tế để ngăn chặn cướp biển.
Cây Từ Vựng
warship
war



























