Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Waltz
01
điệu valse, nhảy valse
a graceful ballroom dance performed in triple time by couples in close embrace, known for its smooth, flowing movements and romantic atmosphere
Các ví dụ
The couple danced the waltz with elegance and grace, gliding effortlessly across the floor as if lost in a dream.
Cặp đôi nhảy điệu waltz với sự thanh lịch và duyên dáng, trượt nhẹ nhàng trên sàn như thể lạc vào giấc mơ.
Learning the waltz was a magical experience for the newlyweds, who swayed together in perfect harmony to the enchanting rhythm of the music.
Học waltz là một trải nghiệm kỳ diệu đối với cặp vợ chồng mới cưới, họ cùng nhau đung đưa trong sự hòa hợp hoàn hảo theo nhịp điệu mê hoặc của âm nhạc.
02
nhạc van-xơ, bản van-xơ
music that is written for a ballroom dance in ³/₄ time with strong accent on the initial beat
03
chiến thắng chắc chắn, thành công được đảm bảo
an assured victory (especially in an election)
to waltz
01
khiêu vũ điệu valse
to dance the waltz, a graceful ballroom dance characterized by smooth, gliding movements
Các ví dụ
The couple waltzed across the dance floor with effortless grace.
Cặp đôi nhảy điệu van-xơ khắp sàn nhảy với vẻ duyên dáng không gượng ép.
They waltz together every anniversary, reliving the magic of their wedding day.
Họ vanxơ cùng nhau mỗi kỷ niệm, tái hiện lại sự kỳ diệu của ngày cưới của họ.
02
đạt được một cách dễ dàng, hoàn thành không cần nỗ lực
to achieve or complete something with ease



























