Blockade
volume
British pronunciation/blɒkˈe‍ɪd/
American pronunciation/ˌbɫɑˈkeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blockade"

to blockade
01

ngăn chặn, cản trở

render unsuitable for passage
to blockade definition and meaning
02

bao vây, đặt ra lệnh bao vây

impose a blockade on
03

cấm, chắn

obstruct access to
04

cản trở, ngăn chặn

hinder or prevent the progress or accomplishment of
Blockade
01

bao vây

a military action where the enemy is prevented from letting people or equipment through a certain area; often enforced with armed forces
02

bao vây, cấm đường

an act of obstructing or closing off an area, route, or passage

blockade

v

block

v

blockaded

adj

blockaded

adj

blockading

adj

blockading

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store