Tìm kiếm
Votary
01
tín đồ, người thờ phượng
an individual who is devoted to a religious life through solemn commitments or vows
02
người sùng bái, tín đồ
a religious leader or devoted follower in a non-Christian faith or spiritual group
03
người thờ phụng, người tôn thờ
a devoted (almost religiously so) adherent of a cause or person or activity
votary
n