Votary
volume
British pronunciation/vˈɒtəɹi/
American pronunciation/vˈɑːɾɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "votary"

Votary
01

tín đồ, người thờ phượng

an individual who is devoted to a religious life through solemn commitments or vows
02

người sùng bái, tín đồ

a religious leader or devoted follower in a non-Christian faith or spiritual group
03

người thờ phụng, người tôn thờ

a devoted (almost religiously so) adherent of a cause or person or activity

votary

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store