Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Voting
Các ví dụ
Voting is a fundamental right in a democracy, allowing citizens to choose their leaders.
Bỏ phiếu là một quyền cơ bản trong nền dân chủ, cho phép công dân lựa chọn nhà lãnh đạo của họ.
The voting turnout was high, reflecting strong public interest in the election.
Tỷ lệ cử tri đi bầu cử cao, phản ánh sự quan tâm mạnh mẽ của công chúng đến cuộc bầu cử.
Cây Từ Vựng
voting
vote



























