Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to vouchsafe
01
ban cho, hạ cố cho
to give something with a sense of superiority
Ditransitive: to vouchsafe sb sth | to vouchsafe sth to sb
Các ví dụ
The professor vouchsafed a small piece of advice to the struggling student, as if imparting wisdom to a child.
Giáo sư ban cho một lời khuyên nhỏ cho sinh viên đang gặp khó khăn, như thể truyền đạt trí tuệ cho một đứa trẻ.
The king vouchsafed his pardon to the guilty prisoner with a lofty gesture.
Nhà vua ban ân xá cho tù nhân có tội với một cử chỉ cao ngạo.
Cây Từ Vựng
vouchsafe
vouch
safe



























