LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vortex
/vˈɔːtɛks/
/ˈvɔɹtɛks/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vortex"
Vortex
DANH TỪ
01
vortex
, xoáy
a swirling mass of fluid with a rotating motion, often forming a funnel shape
02
tâm xoáy
, vòng xoáy
the shape of something rotating rapidly
vortex
n
Ví dụ
Sailors
encountered
a
waterspout
off
the
coast
,
prompting
them
to
alter
their
course
to
avoid
the
swirling
vortex
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App