Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
volitionally
01
tự nguyện, theo ý muốn của bản thân
by one's own will or choice
Các ví dụ
He would rather take the longer route, volitionally avoiding traffic.
Anh ấy thà đi đường dài hơn, tự nguyện tránh xe cộ.
She chose to rather stay home, volitionally avoiding the party.
Cô ấy chọn ở nhà, tự nguyện tránh xa bữa tiệc.
Cây Từ Vựng
volitionally
volitional
volition



























