voguish
vog
ˈvɑ:g
vaag
uish
wɪʃ
vish
British pronunciation
/vˈɒɡwɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "voguish"trong tiếng Anh

voguish
01

hợp thời trang, xu hướng

having a fashionable, often fleeting, appeal that aligns with current trends or popular styles
voguish definition and meaning
example
Các ví dụ
The voguish patterns on the runway were inspired by the latest street fashion.
Những họa tiết hợp thời trang trên sàn diễn được lấy cảm hứng từ thời trang đường phố mới nhất.
Her voguish haircut caught everyone ’s eye at the party.
Kiểu tóc hợp thời trang của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
02

thanh lịch và phong cách, hợp thời trang

elegant and stylish
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store