Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vodka
Các ví dụ
She mixed vodka with tonic water and a squeeze of lime for a refreshing cocktail.
Cô ấy pha vodka với nước tonic và một chút nước cốt chanh để có một ly cocktail sảng khoái.
He preferred his vodka served chilled in a martini glass with a twist of lemon.
Anh ấy thích vodka của mình được phục vụ lạnh trong ly martini với một lát chanh.



























