Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vigorous
01
mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
having strength and good mental or physical health
Các ví dụ
The vigorous dancer captivated the audience with dynamic and energetic movements.
Vũ công mạnh mẽ đã thu hút khán giả với những động tác năng động và tràn đầy năng lượng.
An intense and lively beat was added to the band 's performance by the vigorous drummer.
Một nhịp điệu mạnh mẽ và sôi động đã được thêm vào màn trình diễn của ban nhạc bởi tay trống mạnh mẽ.
Các ví dụ
The vigorous wind knocked down several trees in the forest.
Cơn gió mạnh mẽ đã quật đổ nhiều cây trong rừng.
The athlete gave a vigorous performance, pushing himself to the limit.
Vận động viên đã có màn trình diễn mạnh mẽ, đẩy bản thân đến giới hạn.
Cây Từ Vựng
vigorously
vigorous
vigor



























