vigorous
vi
ˈvɪ
vi
go
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/vˈɪɡəɹəs/
vigourous

Định nghĩa và ý nghĩa của "vigorous"trong tiếng Anh

vigorous
01

mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng

having strength and good mental or physical health
example
Các ví dụ
The vigorous dancer captivated the audience with dynamic and energetic movements.
Vũ công mạnh mẽ đã thu hút khán giả với những động tác năng động và tràn đầy năng lượng.
An intense and lively beat was added to the band 's performance by the vigorous drummer.
Một nhịp điệu mạnh mẽ và sôi động đã được thêm vào màn trình diễn của ban nhạc bởi tay trống mạnh mẽ.
02

mạnh mẽ, sôi nổi

showing strong intensity
example
Các ví dụ
The vigorous wind knocked down several trees in the forest.
Cơn gió mạnh mẽ đã quật đổ nhiều cây trong rừng.
The athlete gave a vigorous performance, pushing himself to the limit.
Vận động viên đã có màn trình diễn mạnh mẽ, đẩy bản thân đến giới hạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store