vigor
vi
ˈvɪ
vi
gor
gɜr
gēr
British pronunciation
/vˈɪɡə/
vigour

Định nghĩa và ý nghĩa của "vigor"trong tiếng Anh

01

sức mạnh, năng lượng

forceful exertion
02

sức mạnh, năng lượng

the physical or mental strength and energy that someone possesses
example
Các ví dụ
Despite his age, he tackled the project with the vigor of a much younger man.
Mặc dù tuổi tác, anh ấy đã tiếp cận dự án với sức mạnh của một người đàn ông trẻ hơn nhiều.
Her mental vigor was evident in her sharp wit and quick problem-solving skills.
Sức mạnh tinh thần của cô ấy rõ ràng trong trí tuệ sắc bén và kỹ năng giải quyết vấn đề nhanh chóng.
03

sức sống, năng lượng

an imaginative lively style (especially style of writing)
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store