Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vicious circle
/vˈɪʃəs sˈɜːkəl ɔːɹ sˈaɪkəl/
/vˈɪʃəs sˈɜːkəl ɔː sˈaɪkəl/
Vicious circle
01
vòng luẩn quẩn, chu kỳ ác tính
a situation where one problem brings about another and that only worsens the original problem
Các ví dụ
His chronic procrastination created a vicious circle, as missed deadlines led to stress, and stress further hindered his ability to meet deadlines.
Sự trì hoãn kinh niên của anh ta đã tạo ra một vòng luẩn quẩn, khi những hạn chót bị bỏ lỡ dẫn đến căng thẳng, và căng thẳng lại càng cản trở khả năng đáp ứng hạn chót của anh ta.
The company 's financial troubles resulted in layoffs, which, in turn, led to a decreased workforce, creating a vicious cycle of reduced productivity and more financial woes.
Khó khăn tài chính của công ty dẫn đến việc sa thải, từ đó dẫn đến giảm lực lượng lao động, tạo ra một vòng luẩn quẩn giảm năng suất và thêm nhiều rắc rối tài chính.
02
vòng luẩn quẩn, lập luận vòng tròn
an argument in which the conclusion is assumed in the premise, resulting in circular reasoning
Các ví dụ
Claiming " the law is just because it is the law " is a classic vicious circle.
Tuyên bố "luật pháp là công bằng vì nó là luật pháp" là một vòng luẩn quẩn kinh điển.
The debate fell into a vicious cycle when each side used its own claim as proof.
Cuộc tranh luận rơi vào một vòng luẩn quẩn khi mỗi bên sử dụng tuyên bố của mình làm bằng chứng.



























