Vexed
volume
British pronunciation/vˈɛkst/
American pronunciation/ˈvɛkst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vexed"

01

khó chịu, bối rối

causing difficulty in finding an answer or solution; much disputed
02

bực bội, khó chịu

annoyed or irritated, feeling frustrated or troubled

vexed

adj

vex

v
example
Ví dụ
His vexed expression showed his frustration with the delay.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store