Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ventriloquist's dummy
/vɛntɹˈɪləkwˌɪsts dˈʌmi/
/vɛntɹˈɪləkwˌɪsts dˈʌmi/
Ventriloquist's dummy
01
con rối của nhà nói tiếng bụng, búp bê của nhà nói tiếng bụng
a puppet with movable parts such as a mouth or limbs, operated by a performer to give the impression of speaking independently
Các ví dụ
The ventriloquist's dummy's lifelike movements and expressions amazed the audience, leaving them wondering how it was done.
Những cử động và biểu cảm sống động của con rối của nhà nói tiếng bụng đã làm khán giả kinh ngạc, khiến họ tự hỏi làm thế nào mà nó được thực hiện.
The ventriloquist's dummy named " Charlie " was the star of the show, delighting audiences with its witty banter.
Con rối bụng tên "Charlie" là ngôi sao của chương trình, làm khán giả thích thú với những lời đối đáp thông minh.



























