Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
velvet-textured
/vˈɛlvɪttˈɛkstʃɚd/
/vˈɛlvɪttˈɛkstʃəd/
velvet-textured
01
kết cấu nhung, mềm mại như nhung
having a smooth, soft surface that feels luxurious and inviting, similar to the fabric known for its rich appearance
Các ví dụ
The velvet-textured curtains added elegance to the room.
Rèm cửa có chất liệu nhung đã thêm phần sang trọng cho căn phòng.
She loved the velvet-textured sofa that was perfect for cozy evenings.
Cô ấy yêu thích chiếc ghế sofa có kết cấu nhung hoàn hảo cho những buổi tối ấm cúng.



























