LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Vaulter
/vˈɒltɐ/
/vˈɑːltɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaulter"
Vaulter
DANH TỪ
01
người kho tiền
an athlete who competes in pole vaulting, a track and field event where participants use a long, flexible pole to vault over a high bar
pole jumper
pole vaulter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App