Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Variety show
01
chương trình giải trí đa dạng, tiết mục đa dạng
a diverse entertainment program featuring different acts like comedy, music, dance, and guest appearances
Các ví dụ
The variety show featured a mix of seasoned performers and up-and-coming talent, providing a platform for artists from different backgrounds to showcase their skills.
Chương trình đa dạng giới thiệu sự kết hợp giữa các nghệ sĩ dày dạn kinh nghiệm và tài năng mới nổi, cung cấp một nền tảng cho các nghệ sĩ từ các nền tảng khác nhau để thể hiện kỹ năng của họ.
As a guest on the popular variety show, the comedian stole the spotlight with their witty banter and hilarious impressions.
Là khách mời của chương trình giải trí đa dạng nổi tiếng, diễn viên hài đã đánh cắp ánh đèn sân khấu với những lời đối đáp thông minh và những bắt chước hài hước.



























