Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
variously
01
đa dạng, theo nhiều cách khác nhau
in different ways
Các ví dụ
The term can be interpreted variously depending on context.
Thuật ngữ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
The artist expressed emotions variously through different mediums.
Nghệ sĩ đã bày tỏ cảm xúc theo nhiều cách khác nhau thông qua các phương tiện khác nhau.
Cây Từ Vựng
variously
various
vary



























