Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Varmint
01
động vật gây hại, sâu bọ
a small animal, usually a mammal, that is considered a nuisance or a pest
02
loài gây hại, kẻ phiền toái
an irritating or obnoxious person
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
động vật gây hại, sâu bọ
loài gây hại, kẻ phiền toái