vacationer
va
veɪ
vei
ca
ˈkeɪ
kei
tio
ʃə
shē
ner
nɜr
nēr
British pronunciation
/veɪkˈeɪʃənə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vacationer"trong tiếng Anh

Vacationer
01

người đi nghỉ, khách du lịch

a person who is on vacation or holiday, typically traveling away from home for leisure or relaxation
Dialectamerican flagAmerican
vacationer definition and meaning
example
Các ví dụ
The beach was crowded with vacationers enjoying the sunny weather.
Bãi biển đông đúc với những người đi nghỉ tận hưởng thời tiết nắng đẹp.
As vacationers, they spent their days exploring the city's historic sites.
Là những người đi nghỉ, họ đã dành những ngày của mình để khám phá các di tích lịch sử của thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store