Vaccinating
volume
British pronunciation/vˈæksɪnˌe‍ɪtɪŋ/
American pronunciation/vˈæksᵻnˌeɪɾɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vaccinating"

Vaccinating
01

tiêm vắc xin

the act of protecting against disease by introducing a vaccine into the body to induce immunity
vaccinating definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store