User
volume
British pronunciation/jˈuːzɐ/
American pronunciation/ˈjuzɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "user"

01

người sử dụng ma túy, nghiện ma túy

a person who takes drugs
user definition and meaning
02

người dùng, người dùng nữ

someone who uses a particular device or service
03

người sử dụng, kẻ lợi dụng

a person who uses something or someone selfishly or unethically
04

người dùng, người dùng nữ

an individual who interacts with a particular system, platform, or service, such as a website, application, or social media platform

user

n
example
Ví dụ
The clickable links on the webpage lead users to additional information or resources.
The interactive website engages users through polls and interactive maps.
The addictive nature of social media platforms can hook users.
The website allows users to call up their order history easily.
Users praised the application's graphical user interface for its simplicity.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store