Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uptight
01
căng thẳng, lo lắng
overly tense or anxious in various situations
Các ví dụ
Sarah is always uptight before exams, constantly worrying about her grades.
Sarah luôn căng thẳng trước các kỳ thi, liên tục lo lắng về điểm số của mình.
Whenever there 's a deadline approaching, John becomes uptight and stressed out.
Bất cứ khi nào có thời hạn đến gần, John trở nên căng thẳng và căng thẳng.



























