Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
uproariously
Các ví dụ
The comedian told the joke so uproariously that even the cameraman was laughing.
Diễn viên hài kể câu chuyện cười một cách ồn ào đến mức ngay cả người quay phim cũng cười.
They reacted uproariously to his impersonation of the boss.
Họ đã phản ứng ồn ào trước sự bắt chước ông chủ của anh ta.
Cây Từ Vựng
uproariously
uproarious
uproar
roar



























