
Tìm kiếm
Upper side
Example
The upper side of the table was polished to a smooth finish.
Bề trên của bàn được đánh bóng đến lớp hoàn thiện mịn màng.
Leaves often have a waxy coating on their upper side to retain moisture.
Lá thường có một lớp sáp trên bề trên để giữ độ ẩm.

Từ Gần