Upmarket
volume
British pronunciation/ˈʌpmɑːkˌɪt/
American pronunciation/ˈəpˌmɑɹkət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upmarket"

upmarket
01

cao cấp, hạng sang

used by or intended for wealthy people

upmarket

adj
example
Ví dụ
They dined at an upmarket restaurant known for its gourmet cuisine and elegant ambiance.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store