Upland
volume
British pronunciation/ˈʌplənd/
American pronunciation/ˈəpɫənd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "upland"

Upland
01

elevated (e.g., mountainous) land

upland definition and meaning
01

cao nguyên

used of high or hilly country
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store