Blaring
volume
British pronunciation/blˈe‍əɹɪŋ/
American pronunciation/ˈbɫɛɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blaring"

blaring
01

chói tai, ồn ào

producing a loud, harsh, and intense sound, often characterized by its overwhelming volume and piercing quality
ApprovingApproving
Blaring
01

âm thanh chói tai, tiếng ồn lớn

a loud harsh or strident noise

blaring

adj

blare

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store