unuttered
un
ʌn
an
u
ˈə
ē
ttered
tɜrd
tērd
British pronunciation
/ʌnˈʌtəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unuttered"trong tiếng Anh

unuttered
01

không nói ra, ngầm hiểu

suggested through behavior, context, or shared assumptions rather than verbal expression
example
Các ví dụ
The unuttered understanding between them made their teamwork seamless.
Sự hiểu biết không nói ra giữa họ đã làm cho công việc nhóm của họ trở nên suôn sẻ.
The unuttered expectation to arrive early was felt by everyone, even though it was never stated.
Kỳ vọng không nói ra về việc đến sớm được mọi người cảm nhận, mặc dù nó chưa bao giờ được nêu ra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store