Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ununderstandably
01
không thể hiểu được, một cách khó hiểu
in an unintelligible or incomprehensible manner
Các ví dụ
He spoke so fast that it came out ununderstandably.
Anh ấy nói nhanh đến mức nó trở nên khó hiểu.
She was crying and talking ununderstandably.
Cô ấy đang khóc và nói không hiểu được.
Cây Từ Vựng
ununderstandably
understandably
understandable
understand



























