untouched
un
ʌn
an
touched
ˈtəʧt
tēcht
British pronunciation
/ʌntˈʌt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "untouched"trong tiếng Anh

untouched
01

nguyên vẹn, chưa sử dụng

not used or consumed
02

nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng

remaining unaffected or unaltered by external influences or factors
example
Các ví dụ
The untouched landscape remained pristine and unspoiled by human activity.
Cảnh quan nguyên vẹn vẫn còn nguyên sơ và không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
The untouched beauty of the remote island captivated tourists.
Vẻ đẹp nguyên sơ của hòn đảo xa xôi đã thu hút du khách.
03

nguyên vẹn, không bị chạm vào

not having come in contact
04

không xúc động, vô cảm

emotionally unmoved
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store