Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
untouched
01
nguyên vẹn, chưa sử dụng
not used or consumed
02
nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng
remaining unaffected or unaltered by external influences or factors
Các ví dụ
The untouched landscape remained pristine and unspoiled by human activity.
Cảnh quan nguyên vẹn vẫn còn nguyên sơ và không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
The untouched beauty of the remote island captivated tourists.
Vẻ đẹp nguyên sơ của hòn đảo xa xôi đã thu hút du khách.
03
nguyên vẹn, không bị chạm vào
not having come in contact
04
không xúc động, vô cảm
emotionally unmoved
Cây Từ Vựng
untouched
touched
touch



























