Untouched
volume
British pronunciation/ʌntˈʌt‍ʃt/
American pronunciation/ənˈtətʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "untouched"

untouched
01

không bị động vào, chưa sử dụng

not used or consumed
02

không bị chạm, nguyên vẹn

remaining unaffected or unaltered by external influences or factors
03

chưa bị chạm vào, nguyên vẹn

not having come in contact
04

không bị ảnh hưởng, vô cảm

emotionally unmoved

untouched

adj

touched

adj

touch

v
example
Ví dụ
Backcountry skiing offers untouched powder snow.
The untouched opinion of the child offered a fresh perspective on the matter.
The untouched beauty of the remote island captivated tourists.
The untouched resolve of the team members led to the successful completion of the task.
The remote village maintained its unspoiled charm, with traditional houses and untouched landscapes.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store