Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bladderwrack
01
rong biển bàng quang, tảo bàng quang
a type of brown seaweed known for its air bladder-like structures and potential health benefits
Các ví dụ
Create a revitalizing face mask using powdered bladderwrack to nourish and rejuvenate your skin.
Tạo một mặt nạ phục hồi bằng cách sử dụng bột rong biển bàng quang để nuôi dưỡng và trẻ hóa làn da của bạn.
Support your thyroid health by incorporating bladderwrack supplements into your daily routine.
Hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp của bạn bằng cách kết hợp các chất bổ sung tảo bẹ vào thói quen hàng ngày.
02
rong biển bàng quang, tảo bẹ bàng quang
similar to and found with black rockweed
Cây Từ Vựng
bladderwrack
bladder
wrack



























