
Tìm kiếm
Bladder
01
bàng quang, túi nước tiểu
a sac-like organ inside the body where urine is stored before being passed
Example
She had to go to the restroom urgently as her bladder was full.
Cô ấy phải đi vào nhà vệ sinh ngay lập tức vì bàng quang của cô ấy đầy.
The doctor examined the patient for bladder infections.
Bác sĩ đã khám cho bệnh nhân về bàng quang nhiễm trùng.
02
bọng, bọc khí
a bag that fills with air

Từ Gần